Có 2 kết quả:

伪造 nguỵ tạo偽造 nguỵ tạo

1/2

nguỵ tạo

giản thể

Từ điển phổ thông

làm giả, giả mạo

Bình luận 0

nguỵ tạo

phồn thể

Từ điển phổ thông

làm giả, giả mạo

Từ điển trích dẫn

1. Làm giả, giả tạo. ◎Như: “ngụy tạo ấn tín” 偽造印信.

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng

Làm giả — Bịa đặt ra điều không có thật.

Bình luận 0